Việc vận hành lò hơi đúng quy trình không chỉ giúp đảm bảo an toàn cho người lao động mà còn tối ưu hiệu suất nhiên liệu, giảm thiểu sự cố kỹ thuật và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Tuy nhiên, nhiều tai nạn nghiêm trọng xảy ra do chủ quan hoặc thiếu kiến thức vận hành.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ chia sẻ 14 nguyên tắc vàng giúp vận hành nồi hơi và lò hơi an toàn, tiết kiệm và bền bỉ.
Quá áp suất: Van an toàn bị kẹt hoặc không hoạt động đúng cách có thể khiến áp suất trong lò vượt giới hạn, dẫn đến nguy cơ nổ lò. Giải pháp: Kiểm tra và bảo trì van an toàn trước mỗi ca làm việc.
Cạn nước cấp 2: Khi lò hơi cạn nước nhưng vẫn bơm vào, sự giãn nở nhiệt đột ngột có thể làm nứt vỡ thiết bị, gây nổ lò. Giải pháp: Không bơm nước khi đã cạn, kiểm tra toàn bộ hệ thống trước khi vận hành.
Sử dụng nước không đạt chuẩn: Nước chưa qua xử lý tạo cáu cặn, làm giảm hiệu suất trao đổi nhiệt và tăng nguy cơ hư hỏng đường ống. Giải pháp: Dùng hệ thống xử lý nước phù hợp, kiểm tra chất lượng nước định kỳ.
Để tìm hiểu chi tiết hơn về nguyên nhân gây nổ lò hơi và cách phòng tránh, bạn có thể tham khảo bài viết chuyên sâu của DIVI tại đây
Trong quá trình vận hành nồi hơi ( lò hơi ), đảm bảo hệ thống an toàn là yếu tố quan trọng nhất để tránh rủi ro quá áp, gây nổ lò. Một trong những bộ phận cần được kiểm tra kỹ lưỡng trước mỗi ca làm việc là van an toàn. Đây là thiết bị giúp kiểm soát áp suất trong lò hơi, ngăn chặn hiện tượng tăng áp quá mức. Nếu van an toàn bị kẹt hoặc không hoạt động đúng cách, áp suất có thể vượt ngưỡng cho phép, gây hư hỏng hoặc thậm chí phát nổ.
Ngoài ra, hệ thống báo cạn nước cũng cần được kiểm tra định kỳ để đảm bảo hoạt động chính xác. Nếu hệ thống này không đưa ra cảnh báo khi mực nước xuống thấp, người vận hành có thể không kịp thời phát hiện, làm gia tăng nguy cơ cạn nước cấp 2 – một trong những nguyên nhân chính gây nổ nồi hơi. Do đó, trước mỗi ca vận hành, cần kiểm tra tình trạng của van an toàn và hệ thống cảnh báo mực nước để đảm bảo vận hành nồi hơi ( lò hơi ) ổn định, an toàn.
Một trong những sai lầm nghiêm trọng khi vận hành nồi hơi ( lò hơi ) là tiếp tục bơm nước vào khi nồi hơi đã cạn. Điều này không chỉ làm giảm hiệu suất làm việc mà còn có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng như giãn nở nhiệt đột ngột, khiến bề mặt kim loại trong lò bị nứt vỡ. Khi kim loại thay đổi nhiệt độ đột ngột, kết cấu vật liệu sẽ bị ảnh hưởng, dễ dẫn đến rò rỉ hoặc thậm chí phát nổ.
Để tránh tình trạng này, trước khi bổ sung nước vào lò hơi, người vận hành cần kiểm tra kỹ mực nước, áp suất và trạng thái của hệ thống cấp nước. Nếu phát hiện nồi hơi đã cạn nước cấp 2, không được phép bơm nước ngay lập tức mà phải ngừng lò, tiến hành kiểm tra và đảm bảo áp suất được ổn định trước khi tiếp tục vận hành. Đây là nguyên tắc quan trọng giúp bảo vệ hệ thống và đảm bảo an toàn cho quá trình vận hành nồi hơi ( lò hơi ).
Trong quá trình vận hành lò hơi ( nồi hơi ), việc mở van hơi đột ngột có thể gây biến động áp suất, dẫn đến hiện tượng thủy kích – một trong những nguyên nhân chính làm hư hỏng đường ống và giảm tuổi thọ thiết bị. Thủy kích xảy ra khi dòng hơi nước bị chặn đột ngột, tạo áp lực lớn lên hệ thống, khiến các bộ phận trong lò hơi dễ bị biến dạng hoặc nứt vỡ.
Để đảm bảo vận hành lò hơi ( nồi hơi ) an toàn, người vận hành cần mở van hơi từ từ, giúp áp suất trong hệ thống tăng dần một cách ổn định. Việc kiểm soát tốc độ mở van không chỉ giúp bảo vệ đường ống mà còn tối ưu hiệu suất truyền nhiệt, giảm hao phí nhiên liệu.
Sử dụng sai nhiên liệu khi nhóm lò có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Xăng là chất dễ bay hơi, tạo hỗn hợp khí dễ cháy trong môi trường kín, làm tăng nguy cơ cháy nổ trong quá trình vận hành lò hơi ( nồi hơi ).
Đã có nhiều trường hợp tai nạn xảy ra do sử dụng xăng để nhóm lò, gây bỏng nặng hoặc hư hỏng thiết bị. Thay vào đó, người vận hành nên dùng dầu diesel, dầu hỏa hoặc giấy vụn để nhóm lửa an toàn hơn. Việc lựa chọn nhiên liệu phù hợp giúp quá trình khởi động lò diễn ra ổn định, hạn chế tình trạng cháy không kiểm soát và đảm bảo môi trường làm việc an toàn.
Nguồn nước cấp vào nồi hơi nếu không được lọc sạch có thể chứa nhiều tạp chất, gây cáu cặn và làm giảm hiệu suất trao đổi nhiệt. Bộ lọc cặn đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ các tạp chất này trước khi nước đi vào hệ thống.
Nếu bộ lọc bị tắc, lưu lượng nước vào lò sẽ bị hạn chế, dẫn đến tình trạng thiếu nước, giảm áp suất hơi, thậm chí gây hỏng bơm và các thiết bị liên quan. Vì vậy, cần kiểm tra và vệ sinh bộ lọc định kỳ để đảm bảo vận hành lò hơi ( nồi hơi ) hiệu quả, tránh các sự cố do tắc nghẽn hệ thống. Một hệ thống cấp nước sạch không chỉ giúp nâng cao hiệu suất mà còn kéo dài tuổi thọ nồi hơi.
Trong quá trình vận hành nồi hơi, khí dư có thể tích tụ trong bơm, làm giảm hiệu suất cấp nước và ảnh hưởng đến hoạt động của hệ thống. Nếu lượng khí này không được loại bỏ kịp thời, bơm có thể bị mất ổn định, gây rung lắc hoặc hoạt động kém hiệu quả. Điều này không chỉ làm giảm áp suất hơi mà còn ảnh hưởng đến tuổi thọ thiết bị.
Để đảm bảo vận hành lò hơi ổn định, người vận hành cần mở van xả khí định kỳ nhằm loại bỏ lượng khí dư thừa trong bơm. Khi bơm hoạt động trơn tru, dòng nước cấp vào nồi hơi sẽ được duy trì liên tục, giúp hệ thống đạt hiệu suất tối ưu mà không gặp tình trạng thiếu nước hay tắc nghẽn đường ống.
Nước cấp có chỉ số pH không phù hợp sẽ gây ăn mòn hoặc tạo cáu cặn, ảnh hưởng đến hiệu suất vận hành lò hơi. Nếu pH < 7, nước có tính axit sẽ làm mòn đường ống, gây rò rỉ hoặc hỏng hóc thiết bị. Ngược lại, nếu pH > 8, các khoáng chất sẽ kết tủa, tạo ra cáu cặn bám vào bề mặt trao đổi nhiệt, làm giảm hiệu suất sinh hơi.
Việc kiểm tra pH định kỳ giúp duy trì chất lượng nước, bảo vệ hệ thống nồi hơi, giảm thiểu nguy cơ ăn mòn kim loại và hạn chế cáu cặn hình thành. Đảm bảo chỉ số pH trong ngưỡng an toàn không chỉ giúp thiết bị hoạt động bền bỉ mà còn tối ưu hiệu suất tiêu thụ nhiên liệu, giảm chi phí vận hành.
Cáu cặn hình thành trong quá trình vận hành nồi hơi ( lò hơi ) là nguyên nhân chính khiến hệ thống giảm hiệu suất và tiêu hao nhiều nhiên liệu hơn. Lớp cáu cặn này làm cản trở quá trình trao đổi nhiệt, khiến nồi hơi phải đốt nhiều nhiên liệu hơn để đạt nhiệt độ mong muốn, làm tăng chi phí vận hành và nguy cơ hỏng hóc thiết bị.
Xả đáy định kỳ giúp loại bỏ các tạp chất lắng đọng, giữ cho nước bên trong lò hơi luôn sạch, giúp quá trình sinh hơi diễn ra hiệu quả. Tuy nhiên, việc xả đáy cần thực hiện đúng kỹ thuật để tránh làm thất thoát nhiệt lượng không cần thiết, đồng thời đảm bảo nồi hơi luôn trong tình trạng tốt nhất để vận hành an toàn.
Tro bụi sinh ra trong quá trình đốt nhiên liệu có thể tích tụ trong bể xử lý bụi, làm giảm hiệu suất lọc khí và gây ô nhiễm môi trường. Nếu không vệ sinh định kỳ, lượng tro quá nhiều có thể làm tắc nghẽn hệ thống, ảnh hưởng đến khả năng thoát khói, thậm chí làm tăng lượng khí thải độc hại.
Việc loại bỏ tro bụi đúng quy trình không chỉ giúp duy trì vận hành lò hơi ( nồi hơi ) hiệu quả mà còn giúp giảm tác động tiêu cực đến môi trường. Bên cạnh đó, hệ thống lọc bụi sạch sẽ giúp tiết kiệm nhiên liệu, đảm bảo khói thải đạt tiêu chuẩn an toàn, hạn chế tổn hại đến sức khỏe người lao động.
Cấp liệu không đúng nhu cầu là một trong những nguyên nhân khiến nồi hơi hoạt động kém hiệu quả. Nếu cấp quá nhiều nhiên liệu, không chỉ gây lãng phí mà còn làm tăng lượng khí thải độc hại. Ngược lại, nếu cấp quá ít, áp suất hơi không đủ để đáp ứng nhu cầu sử dụng, ảnh hưởng đến quá trình sản xuất.
Người vận hành cần theo dõi lượng nhiên liệu cấp vào và điều chỉnh phù hợp với công suất của lò hơi. Cân bằng giữa lượng nhiên liệu và lượng oxy trong buồng đốt sẽ giúp tối ưu hiệu suất cháy, tiết kiệm chi phí và giảm tác động đến môi trường.
Trong quá trình vận hành nồi hơi, màu khói thải ra từ ống khói phản ánh trực tiếp hiệu suất đốt cháy nhiên liệu. Nếu khói đen xuất hiện, đây là dấu hiệu của quá trình cháy thiếu oxy, khiến nhiên liệu không được đốt hoàn toàn, làm tăng tiêu hao nhiên liệu và tạo nhiều khí thải. Khi gặp tình trạng này, người vận hành cần kiểm tra hệ thống cấp gió, tăng cường oxy vào buồng đốt để tối ưu hiệu suất cháy. Ngoài ra, khói đen cũng có thể do bụi bay ra nhiều, cần xem xét lại hệ thống xử lý bụi hoặc đánh giá lại chất lượng nhiên liệu, đảm bảo độ tro phù hợp với hệ thống lọc bụi hiện tại.
Nếu khói có màu nâu, đây là dấu hiệu của quá trình cháy không ổn định, có thể do hệ thống phân phối gió không đồng đều hoặc nhiên liệu kém chất lượng. Trong trường hợp này, cần kiểm tra kỹ hệ thống cấp gió, đảm bảo luồng gió được phân bố đồng đều trong buồng đốt. Một phương pháp hiệu quả để khắc phục là đảo lò, giúp khí oxy được phân phối hợp lý, từ đó cải thiện quá trình cháy và giảm lượng khí CO sinh ra. Kiểm soát màu khói thường xuyên không chỉ giúp hệ thống lò hơi hoạt động ổn định mà còn góp phần tiết kiệm nhiên liệu và giảm thiểu tác động đến môi trường.
Trong quá trình vận hành nồi hơi, bụi bẩn và cáu cặn có thể tích tụ trong các bộ phận trao đổi nhiệt, làm giảm hiệu suất sinh hơi và tăng mức tiêu thụ nhiên liệu. Một trong những dấu hiệu cảnh báo cần vệ sinh nồi hơi là khi ampe quạt hút giảm hoặc nhiệt độ khói thải tăng cao. Điều này cho thấy bụi đã bám nhiều trong đường ống, cản trở luồng khí và làm giảm khả năng trao đổi nhiệt của hệ thống.
Để tránh hao phí nhiên liệu và kéo dài tuổi thọ lò hơi, cần lên kế hoạch vệ sinh định kỳ. Việc này không chỉ giúp hệ thống hoạt động trơn tru mà còn giảm nguy cơ hư hỏng do quá tải nhiệt, đảm bảo nồi hơi luôn ở trạng thái vận hành tối ưu.
Nước cấp không đạt tiêu chuẩn là một trong những nguyên nhân chính gây ra hiện tượng cáu cặn trong nồi hơi. Khi các khoáng chất trong nước kết tủa, chúng sẽ bám vào bề mặt trao đổi nhiệt, làm giảm hiệu suất truyền nhiệt và khiến hệ thống tiêu hao nhiều nhiên liệu hơn. Ngoài ra, nếu nước có độ pH quá thấp hoặc quá cao, nó có thể gây ăn mòn đường ống và các bộ phận kim loại, dẫn đến nguy cơ rò rỉ hoặc hỏng hóc nghiêm trọng.
Sử dụng hóa chất xử lý nước đúng cách giúp hạn chế cáu cặn, giữ cho nước trong lò hơi đạt tiêu chuẩn, từ đó tăng cường tuổi thọ thiết bị. Việc kiểm tra và bổ sung hóa chất định kỳ không chỉ giúp hệ thống nồi hơi vận hành bền bỉ mà còn tối ưu chi phí vận hành.
Bạc đạn là một trong những bộ phận quan trọng trong lò hơi, giúp hệ thống vận hành ổn định và giảm ma sát giữa các bộ phận chuyển động. Nếu bạc đạn không được bôi trơn định kỳ, ma sát tăng cao sẽ dẫn đến hao mòn nhanh chóng, làm giảm hiệu suất hoạt động và có thể gây ra sự cố nghiêm trọng.
Việc tra dầu mỡ định kỳ giúp giảm ma sát, hạn chế nhiệt sinh ra trong quá trình chuyển động và bảo vệ hệ thống khỏi hỏng hóc đột ngột. Người vận hành cần kiểm tra thường xuyên và sử dụng loại dầu bôi trơn phù hợp với tiêu chuẩn kỹ thuật của nồi hơi, đảm bảo hệ thống làm việc trơn tru và bền bỉ theo thời gian.
Vận hành nồi hơi ( lò hơi ) đúng cách không chỉ giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ mà còn đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định, tiết kiệm nhiên liệu và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Việc tuân thủ đầy đủ các nguyên tắc an toàn giúp hạn chế sự cố kỹ thuật, tối ưu hiệu suất đốt cháy và duy trì áp suất hơi ở mức ổn định.
Để đảm bảo vận hành lò hơi hiệu quả, hãy áp dụng ngay 14 nguyên tắc quan trọng được đề cập trong bài viết. Kiểm tra hệ thống định kỳ, kiểm soát chất lượng nhiên liệu và theo dõi màu khói sẽ giúp bạn duy trì hiệu suất cao nhất cho thiết bị.
Nếu bạn cần tư vấn hoặc hỗ trợ về kỹ thuật vận hành nồi hơi, liên hệ ngay để được hướng dẫn chi tiết. Chia sẻ bài viết này để nhiều người cùng biết cách Vận hành nồi hơi ( lò hơi ) đúng chuẩn, an toàn và tiết kiệm chi phí.
Mr Hieu 0942 488 818