Bẫy hơi (steam trap) là gì? Nguyên lý, phân loại và cách chọn đúng steam trap cho hệ thống hơi

Video hướng dẫn trên kênh DIVI

Bẫy hơi (steam trap) là thiết bị giữ hơi và xả nước ngưng, giúp hệ thống hơi vận hành ổn định và tiết kiệm nhiên liệu. Việc hiểu đúng bẫy hơi là gì, vai trò của nó trong thiết bị trao đổi nhiệt và các vị trí bắt buộc phải lắp sẽ giúp doanh nghiệp tránh thất thoát hơi, tối ưu chi phí và nâng cao hiệu suất toàn hệ thống.

Nội Dung Bài Viết
 

I. Bẫy hơi (steam trap) là gì? vai trò quan trọng và các vị trí bắt buộc phải lắp trong hệ thống hơi

1. Khái niệm bẫy hơi (giữ hơi – xả nước ngưng – thoát khí).

Bẫy hơi (steam trap) là thiết bị có nhiệm vụ giữ lại hơi nước trong hệ thống để tận dụng tối đa năng lượng, đồng thời tự động xả nước ngưng và khí không ngưng ra ngoài. Khi hơi truyền nhiệt cho thiết bị và chuyển thành nước ngưng, bẫy hơi sẽ mở để xả lượng nước này nhằm tránh ứ đọng, giảm hiệu suất. Ngược lại, khi gặp hơi nóng có tốc độ và áp suất cao, bẫy hơi sẽ đóng lại để ngăn thất thoát hơi. Nhờ ba chức năng: giữ hơi – xả nước ngưng – thoát khí, bẫy hơi giúp hệ thống hơi vận hành ổn định, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ thiết bị.

2. Nguyên lý hoạt động của bẫy hơi

Bẫy hơi hoạt động dựa trên sự khác biệt giữa hơi và nước ngưng về nhiệt độ, mật độ, áp suất hoặc mức chất lỏng. Khi hơi truyền nhiệt và ngưng tụ thành nước, bẫy hơi sẽ tự động mở để xả nước ngưng và khí không ngưng. Ngược lại, khi gặp hơi nóng có tốc độ và áp suất cao, bẫy hơi (steam trap) đóng lại để giữ hơi trong thiết bị, đảm bảo trao đổi nhiệt diễn ra triệt để. Nhờ chu trình đóng – mở tự động này, bẫy hơi giúp hệ thống tránh ứ nước, hạn chế thất thoát hơi và duy trì hiệu suất truyền nhiệt ổn định.

3. Vai trò trong thiết bị trao đổi nhiệt

Trong thiết bị trao đổi nhiệt, hơi từ nồi hơi đi vào và truyền nhiệt cho môi chất khác như nước, không khí hoặc dầu. Khi đã truyền hết nhiệt, hơi sẽ ngưng tụ thành nước ngưng. Lúc này, bẫy hơi (steam trap) giữ vai trò cực kỳ quan trọng: giữ hơi lại để tiếp tục trao đổi nhiệt, chỉ xả nước ngưng ra ngoài khi cần thiết. Nhờ đó, toàn bộ nhiệt năng trong hơi được khai thác triệt để. Ngược lại, nếu không lắp bẫy hơi, hơi và nước ngưng sẽ thoát ra liên tục, gây thất thoát hơi lớn, tiêu tốn nhiên liệu và làm giảm hiệu suất thiết bị. bẫy hơi vì vậy là thành phần bắt buộc để vận hành kinh tế và ổn định.

4. Tác động đến hiệu suất & tiêu hao nhiên liệu.

Bẫy hơi (steam trap) ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất của thiết bị trao đổi nhiệt và mức tiêu hao nhiên liệu của toàn hệ thống. Khi bẫy hơi hoạt động đúng, nước ngưng được xả kịp thời, giúp bề mặt trao đổi nhiệt luôn khô và sạch, hơi được giữ lại tối đa để truyền nhiệt hiệu quả. Điều này giúp thiết bị lên nhiệt nhanh hơn, ổn định hơn và giảm đáng kể nhu cầu cấp hơi. Ngược lại, bẫy hơi hư hoặc chọn sai loại sẽ khiến nước ngưng ứ đọng, hơi thất thoát nhiều, nồi hơi phải đốt thêm nhiên liệu để bù lại phần năng lượng bị mất, làm chi phí vận hành tăng cao.

5. Lợi ích kinh tế khi dùng bẫy đúng.

Bẫy hơi (steam trap) giúp tận dụng tối đa năng lượng chứa trong hơi bằng cách giữ hơi lại để truyền nhiệt triệt để, chỉ xả ra khi hơi đã ngưng tụ thành nước. Nhờ đó, lượng hơi tiêu thụ trong quá trình vận hành giảm đáng kể, góp phần tiết kiệm nhiên liệu và tối ưu hiệu suất nồi hơi. Đồng thời, nước ngưng sau khi xả  được thu hồi và đưa trở lại nồi hơi, giúp tận dụng lại lượng nhiệt sẵn có trong nước nóng, giảm nhu cầu cấp nước lạnh và giảm chi phí đốt cháy nhiên liệu cho toàn hệ thống.

6. Các vị trí thường lắp bẫy hơi

Trong hệ thống hơi, bẫy hơi luôn phải được đặt đúng vị trí để đảm bảo nước ngưng được xả ra kịp thời và hơi được giữ lại tối đa. Những điểm dưới đây là các vị trí quan trọng nhất mà bẫy hơi cần được lắp đặt:

    • Đáy bộ góp hơi,
    • Trên đường ống hơi tại bộ tách nước (separator),
    • Cuối đường ống hơi,
    • Đầu ra các thiết bị trao đổi nhiệt.

II. Phân loại bẫy hơi (steam trap) theo nguyên lý hoạt động

Trong hệ thống hơi công nghiệp, bẫy hơi được phân thành ba nhóm chính:

    • Bẫy nhiệt động
    • Bẫy nhiệt tĩnh
    • Bẫy cơ học

Mỗi nhóm có cơ chế hoạt động và ứng dụng riêng. Việc hiểu rõ các loại bẫy hơi này là bước nền tảng để lựa chọn đúng thiết bị cho từng vị trí và tối ưu hiệu quả vận hành.

1. Bẫy nhiệt động

bẫy hơi nhiệt động Bẫy hơi nhiệt động

Bẫy nhiệt động (thermodynamic steam trap) là loại bẫy hoạt động dựa trên sự khác biệt về đặc tính dòng chảy giữa hơi và nước ngưng. Nước ngưng có mật độ cao, tốc độ thấp nên dễ dàng đi qua bẫy; trong khi hơi có tốc độ lớn và áp suất cao sẽ tạo lực đóng đĩa bẫy. Chính sự thay đổi liên tục giữa hai trạng thái này tạo nên chu kỳ đóng – mở đặc trưng của bẫy nhiệt động.

Ưu – nhược điểm:

  • Ưu điểm: cấu tạo đơn giản, chắc chắn, chịu áp suất cao, ít hỏng và chi phí thấp.
  • Nhược điểm:  là nhạy với gió lạnh, rung động, và có thể đóng mở không ổn định khi phụ tải nước ngưng thay đổi liên tục. Ngoài ra, bẫy có thể xả hơi nhẹ trong một số chu kỳ, gây tiếng “lách tách”.

Ứng dụng:

Loại bẫy này phù hợp với các điểm xả nhỏ, các đoạn cuối đường ống hơi, xả đáy bộ góp hơi, xả nước ngưng trên tuyến ống dài và những vị trí không có van điều khiển lưu lượng hơi. Đây cũng là lựa chọn phổ biến trong các hệ thống có áp suất cao và môi trường làm việc khắc nghiệt.

2. Bẫy nhiệt tĩnh (tĩnh nhiệt)

Bẫy hơi nhiệt tĩnhBẫy hơi nhiệt tĩnh

Bẫy nhiệt tĩnh hoạt động dựa trên sự giãn nở nhiệt của bộ phận cảm biến, thường là tấm lưỡng kim hoặc ống xếp. Khi hơi nóng đi vào, cảm biến giãn nở và đóng van để giữ hơi lại. Khi nước ngưng nguội hơn chảy vào, cảm biến co lại và mở van cho nước ngưng và khí không ngưng thoát ra ngoài.

Loại bẫy này xả nước theo nhiệt độ, thoát khí rất tốt và có cấu tạo nhỏ gọn. Tuy nhiên, nó không phù hợp với tải biến thiên nhanh. Bẫy nhiệt tĩnh thường dùng cho đầu ra thiết bị trao đổi nhiệt nhỏ hoặc các vị trí cần xả nước ngưng nguội.

3. Bẫy cơ học  (phao, gầu đảo – nói tổng quan).

Bẫy cơ học là nhóm bẫy hoạt động dựa trên sự thay đổi mức nước và tỷ trọng giữa hơi và nước ngưng. Khi nước ngưng dâng lên, cơ cấu cơ khí mở van để xả; khi hơi vào, van đóng lại. Nhóm này cho khả năng xả nước chính xác và ổn định.

Bẫy hơi cơ họcBẫy hơi cơ học

3.1 Bẫy gầu đảo

Bẫy gầu đảo sử dụng một gầu rỗng nổi để điều khiển đóng mở van xả: hơi vào làm gầu nổi lên và đóng van, nước ngưng đầy làm gầu chìm xuống và mở van. Loại bẫy này xả theo chu kỳ gián đoạn, phù hợp với thiết bị có phụ tải ổn định, lượng nước ngưng ra đều. Tuy nhiên, không nên dùng cho các thiết bị có phụ tải biến thiên mạnh hoặc cần xả nước liên tục, vì dễ gây ứ nước và giảm hiệu suất trao đổi nhiệt.

3.2 Bẫy phao

Bẫy phao sử dụng phao hình cầu để cảm nhận mức nước trong thân bẫy. Khi nước ngưng tăng, phao nổi lên và mở van; khi hơi vào, mức nước giảm, phao hạ xuống và đóng van. Bẫy phao xả liên tục, rất hiệu quả cho thiết bị có lượng nước ngưng lớn, biến thiên mạnh, hoặc có van điều khiển lưu lượng hơi. Tuy nhiên, loại này không phù hợp cho hệ thống hơi áp suất quá cao, vị trí thiếu không gian lắp đặt, hoặc các điểm xả nhỏ trên đường ống chính.

4. Thiết bị Orifice / Venturi

Thiết bị Orifice hay Venturi thực chất chỉ là một lỗ tiết lưu cố định, không có cơ cấu đóng mở như bẫy hơi (steam trap) truyền thống. Ưu điểm lớn nhất của loại này là ít hỏng, độ bền rất cao và gần như không cần bảo trì. Tuy nhiên, nhược điểm đáng lưu ý là nếu sizing không chính xác hoặc hệ thống có tải thay đổi mạnh, thiết bị dễ gây ngập nước trong thiết bị trao đổi nhiệt hoặc xì hơi liên tục, làm thất thoát năng lượng. Vì vậy, Orifice chỉ nên sử dụng có chọn lọc, và không thể thay thế hoàn toàn các loại bẫy hơi tiêu chuẩn trong hệ thống công nghiệp.

III. Hướng dẫn lắp đặt cụm bẫy hơi (steam trap) chuẩn

1. Nguyên tắc chung

Trong một hệ thống hơi chuẩn, hơi luôn được đưa vào thiết bị trao đổi nhiệt từ phía trên, còn bẫy hơi (steam trap) phải đặt ở phía dưới để thu nước ngưng sau khi hơi truyền nhiệt. Vị trí lắp đặt phải thấp hơn điểm ra nước ngưng, giúp nước chảy tự nhiên theo trọng lực, tránh tình trạng dồn ứ trong thiết bị. Đối với một số thiết bị đặc thù có cấu tạo đặc biệt, vị trí lắp có thể thay đổi, nhưng nguyên tắc quan trọng nhất là không được để nước ngưng bị giam lại trong đường ống hoặc trong thiết bị, vì điều này sẽ làm giảm hiệu suất trao đổi nhiệt và gây nguy cơ thủy kích.

2. Cụm bẫy hơi tiêu chuẩn gồm những gì?

Cụm bẫy hơi tiêu chuẩn bao gồm:

    • 1 bẫy hơi.
    • 2 van chặn hai đầu.
    • 1 van bypass (van đi tắt) để vệ sinh/bảo trì không dừng máy.
    • 1 van một chiều phía sau bẫy nếu dùng chung đường nước ngưng.
    • 1 kính quan sát (nếu cần) để theo dõi hoạt động bẫy.
    • 1 lọc cặn trước bẫy hơi (dù trong bẫy có lưới lọc, lọc ngoài vẫn an toàn hơn).

3. Lỗi lắp sai vị trí (không theo “nước chảy chỗ trũng”)

Lỗi lắp sai hay mắc phải và cách khắc phục:

    • Lắp bẫy trên cao, nước đọng ở đoạn ống thấp → kẹt khí, kẹt nước, hiệu suất kém hoặc không hoạt động.
    • Nước ngưng đọng trong ống → giảm diện tích truyền nhiệt, giảm hiệu suất.
    • Nước và hơi lẫn nhau → thủy kích, rung đường ống, nguy cơ hư hỏng.

Giải pháp:

    • Làm điểm xả tại đáy thấp nhất và lắp bẫy ở đó; hoặc
    • Dùng ống nhỏ lồng trong ống chính để hút nước ở điểm thấp nhất.

4. Lắp đúng tư thế & đúng chiều

Cách lắp đúng:

    • Phải tuân thủ mũi tên chiều dòng chảy trên thân bẫy.
    • Bẫy phao thiết kế lắp nằm ngang, không xoay bầu phao xuống dưới sai thiết kế.

IV. Hướng dẫn chọn loại bẫy hơi (steam trap) & sizing

1. Chọn loại bẫy theo ứng dụng

Việc lựa chọn đúng loại bẫy hơi (steam trap) cho từng vị trí trong hệ thống là yếu tố quyết định để đảm bảo xả nước ngưng hiệu quả, giữ hơi tối đa và vận hành ổn định.

    • Thiết bị có van điều khiển lưu lượng hơi và phụ tải biến thiên → nên dùng bẫy phao + bẫy tĩnh nhiệt (xả liên tục, thoát khí tốt).
    • Thiết bị phụ tải ổn định → dùng bẫy gầu đảo.
    • Các điểm xả không có van điều khiển (xả đáy bộ góp hơi, xả nước trên đường ống…) → dùng bẫy nhiệt động / bẫy đồng tiền.
    • Thiết bị cần xả khi nước ngưng đủ nguội → dùng bẫy tĩnh nhiệt.

Bằng cách lựa chọn đúng loại bẫy hơi theo đặc điểm tải, điều kiện vận hành và yêu cầu xả nước ngưng của từng thiết bị, doanh nghiệp có thể tối ưu hiệu suất truyền nhiệt, giảm thất thoát hơi và tiết kiệm đáng kể chi phí nhiên liệu. Đây là bước quan trọng để hệ thống hơi hoạt động bền bỉ, an toàn và đạt hiệu quả cao lâu dài.

2. Xác định lưu lượng xả nước ngưng & hệ số an toàn

Để lựa chọn đúng bẫy hơi (steam trap) và đảm bảo khả năng xả nước ngưng ổn định, việc tính toán lưu lượng nước ngưng và xác định hệ số an toàn phù hợp là bước không thể bỏ qua.

    • Biết lưu lượng nước ngưng thiết kế (l/h, kg/h).
    • Phụ tải thay đổi liên tục → chọn hệ số an toàn 2–3 lần.
    • Phụ tải ổn định → chọn hệ số an toàn khoảng 1,5 lần.
    • Chọn quá thấp → bẫy không xả hết nước ngưng, ứ nước, lên nhiệt chậm, giảm hiệu suất, công nhân mở bypass cho “nhanh nhiệt” → thất thoát hơi lớn.

Khi áp dụng đúng hệ số an toàn, hệ thống sẽ tránh được tình trạng ứ nước, đảm bảo thiết bị lên nhiệt nhanh, vận hành hiệu quả và ngăn chặn việc thất thoát hơi do phải mở bypass—a nguyên nhân gây lãng phí năng lượng nghiêm trọng trong nhà máy.

3. Tính & chọn theo độ chênh áp ΔP
 

    • ΔP = áp suất trước bẫy – áp suất sau bẫy.
    • Nước ngưng muốn về nồi hơi phải thắng:

■ Cột áp nâng nước (độ cao),

■ Tổn thất ma sát đường ống, co, cút,

■ Tổn thất qua van, lọc, bẫy, van một chiều…
 

    • Ví dụ: Nâng 5 m (~0,5 bar) + đường ống chính 100 m (~0,5 bar) + tổn thất cụm bẫy/thiết bị (~4 bar) → cần ~5 bar áp trước, ΔP ~4 bar.

Nếu tra bẫy theo ΔP thấp hơn thực tế → lưu lượng xả thực tế bị giảm, gây ứ nước & kém trao đổi nhiệt.

4. Ví dụ tra đồ thị chọn bẫy (FT14 – PMO10/14)

    • Trục X: ΔP (bar); trục Y: lưu lượng (kg/h).
    • Chọn ΔP = 5 bar, tìm giao với các đường PMO10, PMO14…
    • Lưu lượng xả:

■ Đường PMO14 ~350 kg/h

      • Đường PMO10 ~700 kg/h → chọn FT14/PMO10 để có lưu lượng gấp ~3 lần nhu cầu 200 kg/h.

Lưu ý: PMO càng cao, lỗ xả thường nhỏ hơn, nên khả năng xả ở cùng ΔP kém hơn loại PMO thấp.

V. Những sai lầm phổ biến về bẫy hơi (steam trap)

1. Chọn sai loại bẫy

  • Dùng lẫn lộn: chỗ bẫy đồng tiền, chỗ bẫy gầu đảo, chỗ bẫy phao cho cùng loại thiết bị.
  • Quan điểm sai: “bẫy nào chẳng là bẫy” → hệ thống chạy sụt sùi, khó tìm nguyên nhân.

2. Không tính đúng lưu lượng xả

  • Chỉ dùng giá trị trung bình thiết kế, không tính đến giai đoạn khởi động, mẻ hàng mới.
  • Chọn bẫy “sát nút” → nhiều thời điểm không xả hết nước ngưng, ứ nước → mở bypass, hút hơi về nồi hơi rất nhiều.

3. Không tính đến ΔP (độ chênh áp)

  • Không hiểu rằng áp sau bẫy phải đủ lớn để thắng toàn bộ trở lực đường nước ngưng về nồi hơi.
  • Chọn bẫy theo ΔP nhỏ hơn thực tế → lưu lượng thực giảm, không xả hết nước ngưng.
     

4. Lắp bẫy sai vị trí (không tuân thủ “nước chảy chỗ trũng”)

  • Lắp trên cao, để đoạn ống thấp hơn đọng nước → kẹt khí, ứ nước, thủy kích, giảm hiệu suất.
  • Không bố trí điểm xả tại vị trí thấp nhất.

5. Không xả khí không ngưng

  • Không có bộ khử khí hoặc không dùng bẫy có xả khí tự động.
  • Khí O₂, CO₂ tích trong máy → ngăn trao đổi nhiệt, gây ăn mòn.
     

6. Dùng chung một bẫy cho nhiều máy

  • Máy này thoát nước được, máy kia không; nhiệt không đều giữa các máy.
  • Nguyên nhân: tiết kiệm, thiếu hiểu biết.
  • Nguyên tắc: mỗi máy phải có một bẫy hơi độc lập.
     

7. Cụm bẫy hơi không đủ phụ kiện tiêu chuẩn

  • Chỉ có mỗi bẫy + 1 van chặn; không lọc cặn, không van 1 chiều, không bypass.
  • Không lọc cặn → cặn bẩn làm kẹt bẫy, xả toàn hơi hoặc không xả nước.
  • Không van 1 chiều → nước ngưng “đẩy ngược” giữa các máy, lúc thừa nhiệt, lúc thiếu nhiệt.
     

8. Không đặt bộ tách nước ngưng trên đường ống hơi chính

  • Đường ống dài hàng chục mét không có separator, không điểm tách nước.
    Nước ngưng dồn về thiết bị hoặc đoạn ống đổi hướng → thủy kích, rung, giảm hiệu suất.
  • Khuyến nghị: cứ 30–50 m bố trí một điểm tách nước + cụm bẫy; nếu tốt hơn thì dùng separator (làm khô hơi ~95%).
     

9. Lắp sai chiều, sai tư thế bẫy

  • Lắp ngược chiều mũi tên vẫn chạy nhưng kém hiệu quả;
  • Bẫy phao phải lắp nằm ngang nhưng bị xoay sai;
  • Hệ quả: hoạt động không đúng thiết kế, nhanh hỏng.
     

10. Không có chương trình kiểm tra, bảo trì bẫy hơi

  • Nhiều nhà máy chưa bao giờ vệ sinh/kiểm tra bẫy.
  • Trong chi phí sản xuất hơi, nồi hơi + bẫy hơi chiếm ~80% chi phí → bỏ qua là cực kỳ nguy hiểm.
  • Thay bẫy kém chất lượng bằng bẫy tốt thường hoàn vốn < 3 tháng.

11. Thường xuyên mở van bypass cho nhanh nhiệt

  • Mở bypass → nước ngưng không qua bẫy, hơi đi luôn về đường nước ngưng → thất thoát hơi lớn.
  • Dùng tạm thời xử lý sự cố thì được, nhưng nếu thành thói quen → phải xem lại sizing bẫy.

12. Gom chung đường nước ngưng áp cao & áp thấp

  • Dùng nhiều mức áp suất hơi khác nhau (ví dụ: 8 bar cho máy sấy, 4 bar cho máy ủi) nhưng gom chung 1 đường nước ngưng.
  • Áp cao đẩy sang áp thấp → máy áp thấp làm việc kém hoặc không làm việc.
  • Giải pháp: tách 2 đường nước ngưng riêng (áp thấp, áp cao), sau đó mới gom về nồi hơi.

FAQ – Câu hỏi thường gặp về bẫy hơi (steam trap) trong hệ thống hơi công nghiệp

1. Vì sao bẫy hơi steam trap ảnh hưởng lớn đến tiêu hao nhiên liệu?

Bẫy hơi hoạt động đúng giúp giữ hơi lại để truyền nhiệt triệt để, chỉ xả nước ngưng. Nếu bẫy hư hoặc sizing sai, nước ngưng ứ đọng và hơi thất thoát nhiều, khiến nồi hơi phải đốt thêm nhiên liệu để bù năng lượng mất đi.

2. Bẫy nhiệt động, nhiệt tĩnh và cơ học khác nhau như thế nào?

Bẫy nhiệt động đóng mở theo tốc độ dòng hơi; bẫy nhiệt tĩnh đóng mở theo nhiệt độ; bẫy cơ học đóng mở theo mức nước. Mỗi loại phù hợp với từng ứng dụng khác nhau và cần chọn đúng theo tải, lưu lượng và đặc điểm vận hành của thiết bị.

3. Bẫy Orifice/Venturi có thể thay thế bẫy hơi truyền thống không?

Không. Orifice chỉ là lỗ tiết lưu cố định, không đóng mở theo tải. Dù bền và ít hỏng, nó dễ gây ngập nước hoặc xì hơi nếu sizing sai hoặc tải thay đổi mạnh. Chỉ nên dùng có chọn lọc và không thể thay hoàn toàn bẫy phao, bẫy gầu đảo hay bẫy nhiệt động.

4. Làm sao chọn đúng lưu lượng xả cho bẫy hơi (steam trap)?

Xác định lưu lượng nước ngưng thiết kế và chọn hệ số an toàn: tải biến thiên → 2–3 lần; tải ổn định → khoảng 1,5 lần. Chọn bẫy quá nhỏ sẽ gây ứ nước, mở bypass, thất thoát hơi lớn và giảm hiệu suất thiết bị.

5. Tại sao ΔP (độ chênh áp) cực kỳ quan trọng khi chọn bẫy hơi?

ΔP quyết định khả năng đẩy nước ngưng về nồi hơi. Nếu tra bẫy theo ΔP thấp hơn thực tế, lưu lượng xả giảm mạnh → ứ nước, kém truyền nhiệt. Phải tính đủ cột áp, ma sát ống, tổn thất van – lọc – bẫy để chọn đúng ΔP thực tế.

VI. KẾT LUẬN

Bẫy hơi (steam trap) giữ vai trò then chốt trong việc đảm bảo hệ thống hơi vận hành ổn định, tiết kiệm nhiên liệu và đạt hiệu suất truyền nhiệt cao. Hiểu đúng chức năng, chọn đúng loại và lắp đặt đúng vị trí sẽ giúp tránh thất thoát hơi, giảm ứ nước và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Chỉ cần tối ưu bẫy hơi đúng cách, doanh nghiệp có thể tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành và nâng cao độ an toàn cho toàn hệ thống. Nếu cần thêm hướng dẫn chi tiết cho từng ứng dụng, hãy liên hệ để được hỗ trợ.

 

Bài viết liên quan:

lò hơi đốt củi và nồi hơi đốt củi

Lò hơi đốt củi và Nồi hơi đốt củi

phân loại nồi hơi công nghiệp ( lò hơi công nghiệp )

Lò hơi công nghiệp ( Nồi hơi công nghiệp ) là gì? Phân Loại nồi hơi phổ biến nhất 2024

Cấu tạo lò hơi ( nồi hơi ) công nghiệp

Lò hơi (nồi hơi) Divi Group: cấu tạo và nguyên lý hoạt động

Video tham khảo thêm:

[DIVI] Mô phỏng ngắn về nồi hơi - lò hơi tầng sôi đốt biomass

[DIVI] Nồi hơi là gì? Phân loại nồi hơi trong công nghiệp!

Các sản phẩm nồi hơi của Tập đoàn DIVI:

Nồi hơi tầng sôi đốt sinh khối

Nồi hơi tầng sôi đốt sinh khối

Nồi hơi đốt dầu Diesel

Nồi hơi đốt dầu Diesel

Nồi dầu tải nhiệt tầng sôi đốt biomass

Nồi dầu tải nhiệt tầng sôi đốt biomass