Lò hơi đốt sinh khối compact DVG-VN – Giải pháp thay thế nhiên liệu hóa thạch tối ưu cho nhà máy

 


Nếu doanh nghiệp của bạn đang cần chuyển đổi từ nhiên liệu hóa thạch sang sinh khối, dòng lò hơi đốt sinh khối compact DVG-VN là lựa chọn tối ưu nhờ thiết kế gọn, tiết kiệm nhiên liệu và đáp ứng tiêu chuẩn khí thải mới. Bài viết dưới đây phân tích chi tiết công nghệ – ứng dụng – lựa chọn nhiên liệu phù hợp.

Nội Dung Bài Viết
 

I. Tổng quan công nghệ đốt sinh khối Compact DVG-VN

Lò hơi đốt sinh khối compact DVG-VN (lò hơi đốt viên nén) là dòng sản phẩm thế hệ mới của DIVI Group, được thiết kế chuyên biệt cho doanh nghiệp vừa và nhỏ muốn sử dụng hơi sạch, ổn định, tiết kiệm nhiên liệu mà vẫn gọn gàng, dễ lắp đặt và bảo trì.

Khác với các hệ nồi hơi tầng sôi đốt sinh khối công suất lớn, phiên bản Compact DVG-VN được tối ưu diện tích và tích hợp sẵn:

  • Hệ thống cấp liệu tự động
  • Hệ thống xử lý khí thải
  • Hệ điều khiển tự động hóa
lò hơi tầng sôi và nồi hơi tầng sôilò hơi tầng sôi và nồi hơi tầng sôi Divi Group

II. Thông số kỹ thuật

1. Thông số tiêu biểu:

  • Công suất hơi: 1,0 – 5,0 tấn/giờ
  • Hiệu suất: ≥ 89%
  • Áp suất thiết kế: 1,25 MPa
  • Áp suất làm việc tối đa: 1,0 MPa
  • Nhiệt độ hơi bão hòa: ≈ 184°C

2. Bảng thông số kỹ thuật lò hơi đốt sinh khối compact DVG-VN

Model Công suất hơi (kg/h) Hiệu suất (%) Áp suất thiết kế (MPa) Áp suất làm việc max (MPa) Nhiệt độ hơi bão hòa (°C) Tiêu hao nhiên liệu (kg/h) Dung tích silo (kg) Trọng lượng (kg) Kích thước tổng thể (mm)
DVG-VN-1.0 1,000 ≥ 89 1.25 1.0 184 160 300 5,300 3500×1800×2800
DVG-VN-2.0 2,000 ≥ 89 1.25 1.0 184 360 335 6,195 4844×1983×3082
DVG-VN-3.0 3,000 ≥ 89 1.25 1.0 184 480 400 9,078 5660×2320×3290
DVG-VN-4.0 4,000 ≥ 89 1.25 1.0 184 680 735 11,530 6220×2550×3100
DVG-VN-5.0 5,000 ≥ 89 1.25 1.0 184 800 900 15,800 6550×2260×3200

*Tương thích với 4 loại nhiên liệu sinh khối phổ biến:

Để đảm bảo tính linh hoạt trong vận hành và giảm phụ thuộc vào một nguồn nhiên liệu duy nhất, hệ thống lò hơi được thiết kế tối ưu để tương thích với nhiều loại sinh khối khác nhau. Điều này giúp doanh nghiệp chủ động nguồn cung, dễ dàng tối ưu chi phí và thích nghi với điều kiện nhiên liệu tại từng khu vực. Bốn loại nhiên liệu phổ biến và phù hợp nhất gồm:

  • Viên nén gỗ (Wood Pellet)
  • Bã điều (Cashew Nut Shell – CNS)
  • Vỏ cọ (Palm Kernel Shell – PKS)
  • Than bùn ép viên (Peat Briquette)

Việc hỗ trợ đồng thời bốn loại nhiên liệu này mang lại cho doanh nghiệp lợi thế lớn về chi phí, tính ổn định nguồn cung, và khả năng duy trì hiệu suất cao trong mọi điều kiện vận hành. Tùy theo khu vực và giá thị trường, doanh nghiệp có thể linh hoạt lựa chọn hoặc chuyển đổi giữa các loại sinh khối để đạt mức tiết kiệm tối ưu mà không cần thay đổi kết cấu lò hơi.

III. Lợi ích chuyển đổi từ nhiên liệu hóa thạch sang sinh khối

Chuyển đổi từ than và dầu FO sang sinh khối đang trở thành giải pháp kinh tế – môi trường rõ rệt cho nhiều nhà máy. Nguồn biomass dồi dào, giá ổn định và phù hợp các tiêu chuẩn khí thải mới, đặc biệt khi kết hợp cùng lò hơi compact DVG-VN. Một số lợi ích mang lại:

  • Giảm chi phí nhiên liệu 10–30%
    Sinh khối (đặc biệt wood pellet, vỏ điều, PKS) có giá rẻ và ổn định hơn nhiều so với than đá và dầu FO.
  • Ổn định nguồn cung lâu dài
    Việt Nam dồi dào phụ phẩm nông lâm nghiệp → nguồn biomass luôn chủ động.
  • Giảm phát thải – đáp ứng QCVN mới
    Sinh khối giúp giảm CO₂, NOx, SOx và bụi mịn → phù hợp xu hướng sản xuất xanh.
  • Tự động hóa cao – giảm nhân công
  •  Lò DVG-VN tích hợp cấp liệu tự động, giám sát áp suất–nhiệt độ thời gian thực.
  • Tăng hiệu suất vận hành
    Độ ẩm thấp – cháy kiệt – tro ít → hiệu suất ≥ 89%.

Chuyển sang sinh khối không chỉ giúp doanh nghiệp giảm chi phí mà còn nâng chuẩn vận hành sạch và an toàn. Khi kết hợp với lò hơi compact DVG-VN, hiệu suất được tối đa hóa, nhân công giảm và chất lượng hơi ổn định hơn. Đây là bước chuyển chiến lược để tăng lợi nhuận và đáp ứng yêu cầu môi trường trong dài hạn.

IV. Ứng dụng theo ngành – Góc nhìn kỹ sư vận hành

- Ngành chế biến gỗ và giấy: Các nhà máy sản xuất gỗ, MDF, ván ép, giấy… thường cần lượng hơi lớn và ổn định cho các công đoạn sấy gỗ, ép nóng, ghép ván, xử lý bề mặt và xeo giấy. Lò hơi đốt viên nén gỗ được ưu tiên vì viên nén có nhiệt trị cao, độ ẩm thấp nên cho hơi sạch, ổn định, hạn chế bám bẩn lên dàn ống và giảm thời gian bảo trì. Điều này giúp dây chuyền hoạt động liên tục, chất lượng gỗ và giấy đồng đều hơn.

- Ngành thực phẩm – đồ uống: Trong sản xuất thực phẩm (miến, mì, bánh, thủy sản, đồ uống…), hơi được sử dụng cho các bước sấy – hấp – nấu – tiệt trùng – thanh trùng. Lò hơi đốt sinh khối phù hợp vì cho nhiệt ổn định, vận hành dài hạn và chi phí nhiên liệu thấp hơn so với dầu FO hoặc than. Ngoài ra, dùng sinh khối giúp giảm khói bụi, đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh và an toàn thực phẩm.

- Nhà máy năng lượng – phát điện sinh khối: Nhiều nhà máy điện tại Việt Nam và Đông Nam Á đã sử dụng CFBC Biomass Boiler (lò hơi tầng sôi tuần hoàn) để đốt sinh khối và phát điện. Công nghệ CFBC cho phép đốt nhiều loại nhiên liệu khác nhau (mùn gỗ, trấu, vỏ điều…), hiệu suất cháy cao, kiểm soát khí thải tốt. Nguồn điện sinh khối giúp giảm phụ thuộc vào than, phù hợp chủ trương phát triển năng lượng tái tạo.

- Doanh nghiệp có nguồn phụ phẩm nông nghiệp: Các doanh nghiệp chế biến điều, nông sản, thức ăn chăn nuôi… thường có lượng lớn vỏ điều, trấu, mùn cưa, bã mía. Đây là nguồn nhiên liệu sinh khối rẻ, dễ sấy và đốt, giúp giảm đáng kể chi phí hơi. Việc tận dụng phụ phẩm nội bộ còn giúp doanh nghiệp giảm chi phí xử lý chất thải và tăng tính bền vững trong vận hành.

V. So sánh nhiên liệu biomass: Wood Pellet – PKS – CNS – Peat Briquette

Nhiên liệu Nhiệt trị Độ ẩm Tro xỉ Ưu điểm nổi bật Phù hợp
Wood Pellet Cao & ổn định 6–10% Rất thấp Cháy sạch, hiệu suất cao Mọi ngành
PKS (Vỏ cọ) Cao 12–18% Thấp Giá rẻ Khu vực có nguồn PKS
CNS (Bã điều) Trung bình 8–14% Thấp Dồi dào tại VN Nhà máy điều, đồ gỗ
Peat Briquette Trung bình 10–20% Trung bình Dễ ép viên Khu vực Tây Nguyên


Kết luận lựa chọn nhiên liệu:
 – Ưu tiên wood pellet cho hiệu suất.
 – Chọn PKS/CNS nếu cần tối ưu giá nhiên liệu.
 – Peat briquette phù hợp khu vực có nguồn local.

VI. Kết luận

Lò hơi đốt sinh khối compact DVG-VN là lựa chọn phù hợp cho doanh nghiệp muốn chuyển đổi khỏi nhiên liệu hóa thạch sang mô hình vận hành sạch và ổn định hơn. Thiết kế nhỏ gọn, tự động hóa cao và khả năng đốt linh hoạt nhiều loại sinh khối như viên nén gỗ, vỏ cọ, bã điều hay than bùn ép giúp tối ưu chi phí và đáp ứng tốt các yêu cầu môi trường. Thiết bị vận hành an toàn, hơi sạch, tro xỉ thấp và yêu cầu bảo trì ít, trở thành giải pháp bền vững cho nhà máy hướng tới sản xuất xanh và hiệu quả lâu dài.

Liên hệ ngay DIVI Group để được tư vấn cấu hình phù hợp và nhận báo giá chi tiết cho hệ lò hơi sinh khối của doanh nghiệp bạn.

 

Bài viết liên quan:

lò hơi đốt củi và nồi hơi đốt củi

Lò hơi đốt củi và Nồi hơi đốt củi

phân loại nồi hơi công nghiệp ( lò hơi công nghiệp )

Lò hơi công nghiệp ( Nồi hơi công nghiệp ) là gì? Phân Loại nồi hơi phổ biến nhất 2024

Cấu tạo lò hơi ( nồi hơi ) công nghiệp

Lò hơi (nồi hơi) Divi Group: cấu tạo và nguyên lý hoạt động

Video tham khảo thêm:

[DIVI] Mô phỏng ngắn về nồi hơi - lò hơi tầng sôi đốt biomass

[DIVI] Nồi hơi là gì? Phân loại nồi hơi trong công nghiệp!

Các sản phẩm nồi hơi của Tập đoàn DIVI:

Nồi hơi tầng sôi đốt sinh khối

Nồi hơi tầng sôi đốt sinh khối

Nồi hơi đốt dầu Diesel

Nồi hơi đốt dầu Diesel

Nồi dầu tải nhiệt tầng sôi đốt biomass

Nồi dầu tải nhiệt tầng sôi đốt biomass