Nồi hơi là gì? Cấu tạo, nguyên lý & ứng dụng của boiler công nghiệp

Bạn đang băn khoăn lò hơi là gì, nồi hơi khác gì lò đốt, thiết bị này hoạt động ra sao và loại nào phù hợp cho nhà máy của mình?

Trong hầu hết các ngành công nghiệp hiện đại – từ thực phẩm, dệt may, gỗ, hóa chất cho đến điện năng – hơi nước là “dòng máu nóng” giúp duy trì sản xuất liên tục. Và nồi hơi (lò hơi, industrial boiler) chính là thiết bị chuyển hóa nước thành hơi bão hòa hoặc hơi quá nhiệt, cung cấp năng lượng cho toàn bộ dây chuyền.

Hiểu rõ nồi hơi là gì, cấu tạo gồm những bộ phận nào, nguyên lý vận hành ra sao và những yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất sẽ giúp bạn:

  • Lựa chọn đúng loại nồi hơi, tránh đầu tư dư thừa hoặc thiếu tải.

  • Tối ưu chi phí nhiên liệu, giảm phát thải và nâng cao hiệu suất.

  • Đảm bảo an toàn vận hành, tuân thủ tiêu chuẩn kỹ thuật & môi trường.

Bài viết này được xây dựng như một “trụ cột kiến thức cơ bản”: đi từ khái niệm – cấu tạo – nguyên lý – ứng dụng, sau đó tóm tắt các nhóm nồi hơi phổ biến và mở rộng sang hiệu suất, an toàn, FAQ. Nếu bạn cần đào sâu hơn về từng loại nồi hơi, có thể xem thêm ở các bài phân loại & sản phẩm chuyên biệt của DIVI.

Mục lục
 

1. Lò Hơi (Nồi Hơi) Là Gì?

1.1. Khái niệm cơ bản

Lò hơi công nghiệp tầng sôi 20 tấn ở nhà máy Tường An Phú MỹLò hơi công nghiệp tầng sôi 20 tấn của DIVI ở nhà máy Tường An Phú Mỹ

Nồi hơi (lò hơi, industrial boiler) là thiết bị dùng để biến nước thành hơi nước áp suất cao, cung cấp nhiệt năng cho các quy trình công nghiệp. Nước được chứa trong hệ thống kín, được đun nóng bằng các loại nhiên liệu như:

  • Than, củi, biomass

  • Dầu DO/FO, khí gas

  • Điện trở hoặc điện trở nhúng

Hơi nước sinh ra có thể là:

  • Hơi bão hòa (saturated steam) – dùng trực tiếp cho các quá trình gia nhiệt, sấy, tiệt trùng…

  • Hoặc được đưa qua bộ quá nhiệt (superheater) để trở thành hơi quá nhiệt (superheated steam), phục vụ các ứng dụng đòi hỏi nhiệt độ cao và ổn định hơn, như tua bin hơi.

Dù theo bất cứ công nghệ hay nhiên liệu nào, vai trò chung của nồi hơi là:

Chuyển hóa năng lượng từ nhiên liệu thành nhiệt năng dạng hơi nước, cung cấp cho dây chuyền sản xuất một cách ổn định, an toàn và dễ kiểm soát.

1.2. “Lò hơi” và “nồi hơi” – khác tên, cùng bản chất

Trong thực tế, nhiều người hay thắc mắc: “Lò hơi và nồi hơi có khác nhau không?”

  • miền Bắc, thuật ngữ “nồi hơi” được dùng phổ biến hơn trong tài liệu kỹ thuật và giao tiếp hàng ngày.

  • miền Nam, người ta quen gọi là “lò hơi” – cụm từ này xuất hiện nhiều trong hồ sơ thiết kế, trao đổi giữa nhà thầu và chủ đầu tư.

Về bản chất kỹ thuật, “lò hơi” và “nồi hơi” là cùng một thiết bị. Dù dùng tên gọi nào thì đây vẫn là boiler theo cách gọi quốc tế, với nhiệm vụ chính là tạo hơi nước áp suất cao cho sản xuất.

Điểm quan trọng không phải là gọi “lò” hay “nồi”, mà là hiểu rõ thiết bị mình dùng: loại nào, công suất bao nhiêu, áp suất thiết kế, hiệu suất, tiêu chuẩn an toàn ra sao.

1.3. Phân biệt với “lò đốt”, “lò sưởi”, “lò nung”

Đôi khi nồi hơi dễ bị nhầm với các loại lò khác:

  • Lò đốt, lò sưởi, lò nung: mục tiêu chính là đốt cháy và tạo ra nhiệt trực tiếp cho không gian hoặc vật liệu (như lò sấy, lò nung gạch…).

  • Nồi hơi (boiler): nhiệt sinh ra không dùng trực tiếp, mà được chuyển sang nước, tạo thành hơi nước áp suất cao. Hơi này mới là môi chất mang năng lượng đi khắp nhà máy.

Nói cách khác, nồi hơi là trung tâm sản xuất hơi cho nhiều thiết bị khác trong hệ thống, chứ không chỉ là “cái lò đốt lớn”.

2. Các thông số cơ bản của nồi hơi cần biết

nồi hơi, lò hơi là gì ?Nồi Hơi Tập Đoàn Divi Group

Trước khi chọn mua hoặc thiết kế nồi hơi, có một số thông số kỹ thuật bạn nên nắm:

  • Áp suất hơi (bar, kg/cm²)

    • Thể hiện áp lực của hơi nước trong nồi.

    • Nồi hơi công nghiệp thường có dải áp suất từ 6–45 bar tùy ứng dụng.

    • Áp suất càng cao, nhiệt độ hơi càng lớn và yêu cầu về an toàn, vật liệu càng nghiêm ngặt.

  • Công suất hơi (tấn hơi/giờ – t/h)

    • Cho biết lượng hơi mà nồi có thể cung cấp mỗi giờ.

    • Nhà máy nhỏ có thể chỉ cần 1–3 t/h; nhà máy lớn hoặc hệ thống phát điện có thể từ 10–50 t/h hoặc hơn.

  • Nhiệt độ hơi

    • Với hơi bão hòa, nhiệt độ phụ thuộc vào áp suất.

    • Với hơi quá nhiệt, nhiệt độ cao hơn nhiệt độ bão hòa, phục vụ các quy trình yêu cầu nhiệt độ ổn định và cao.

  • Chất lượng hơi (steam quality)

    • Thể hiện tỷ lệ giữa hơi khô và hơi ẩm (độ khô của hơi).

    • Hơi ẩm quá nhiều dễ gây búa nước, ăn mòn đường ống, giảm hiệu suất truyền nhiệt.

  • Hiệu suất nồi hơi (%)

    • Là tỷ lệ giữa nhiệt năng hữu ích chuyển thành hơi so với nhiệt năng từ nhiên liệu.

    • Hiệu suất cao giúp tiết kiệm nhiên liệu, giảm chi phí vận hành.

Những thông số trên là “ngôn ngữ chung” khi bạn làm việc với nhà sản xuất, tư vấn thiết kế hoặc đội vận hành nồi hơi.

3. Cấu tạo chung của nồi hơi công nghiệp

Một nồi hơi công nghiệp không chỉ là “cái nồi lớn để đun nước”, mà là một hệ thống gồm nhiều cụm thiết bị phối hợp với nhau. Dưới đây là những thành phần chính, tổng hợp từ kinh nghiệm triển khai các dự án của DIVI:

 

sơ đồ nguyên lý lò hơi tầng sôicấu tạo của lò hơi tầng sôi

3.1. Buồng đốt (Furnace)

Đây là “trái tim” của lò hơi – nơi diễn ra quá trình đốt cháy nhiên liệu:

  • Chức năng: Sinh nhiệt để gia nhiệt nước trong hệ thống.

  • Thiết kế: Có thể là ghi tĩnh, ghi xích, ghi bậc thang hoặc tầng sôi tuần hoàn (CFB) tùy loại nhiên liệu và công nghệ.

  • Vật liệu: Thường lót gạch chịu lửa, kết hợp vật liệu cách nhiệt để giảm thất thoát nhiệt và tăng tuổi thọ.

3.2. Hệ thống ống trao đổi nhiệt (Heat Exchanger System)

Cấu hình ống quyết định cách trao đổi nhiệt trong nồi hơi:

  • Lò ống lửa (fire-tube boiler): Khí nóng đi trong ống, nước bao quanh bên ngoài.

  • Lò ống nước (water-tube boiler): Nước chảy trong ống, khí nóng bao quanh.

Các ống được chế tạo từ thép hợp kim chịu nhiệt, chịu áp suất cao, đảm bảo truyền nhiệt tốt và an toàn khi vận hành.

3.3. Bao hơi / bầu hơi (Steam Drum)

  • Chứa hỗn hợp nước nóng và hơi.

  • Thực hiện tách hơi bão hòa trước khi đưa ra đường ống chính.

  • Trên bao hơi thường lắp van an toàn, đồng hồ áp suất, kính thủy, cảm biến mức nước, là trung tâm giám sát và bảo vệ nồi hơi.

3.4. Hệ thống cấp nhiên liệu (Fuel Feeding System)

  • Với lò biomass / than: dùng băng tải, vít tải, hệ cấp liệu tầng sôi để đưa nhiên liệu vào buồng đốt.

  • Với lò dầu/gas: sử dụng béc phun áp lực cao, đảm bảo nhiên liệu tơi, trộn đều với không khí.

  • Nhiều hệ thống kết hợp cảm biến lưu lượng, hệ điều khiển tự động để tối ưu tiêu hao nhiên liệu.

3.5. Bộ hâm nước (Economizer)

  • Tận dụng nhiệt dư của khói thải để gia nhiệt nước cấp trước khi vào nồi.

  • Giúp giảm tiêu hao nhiên liệu 5–10%, tăng hiệu suất tổng thể.

3.6. Bộ sấy không khí (Air Preheater)

  • Dùng khói thải còn nóng để làm nóng không khí cấp vào buồng đốt.

  • Không khí nóng giúp nhiên liệu cháy hoàn toàn hơn, tăng hiệu suất và giảm phát thải CO.

3.7. Hệ thống quạt gió & quạt hút (Fans and Blowers)

  • Quạt cấp gió (FD Fan): đưa không khí sạch vào buồng đốt.

  • Quạt hút khói (ID Fan): hút khói ra khỏi lò, duy trì áp suất âm trong buồng đốt, đảm bảo quá trình cháy ổn định và an toàn.

3.8. Hệ thống xử lý khí thải (Flue Gas Treatment System)

Tùy yêu cầu môi trường, hệ thống có thể bao gồm:

  • Cyclone

  • Lọc túi vải (Bag Filter)

  • Lọc tĩnh điện (ESP)

  • Tháp rửa khí ướt

Mục tiêu là giảm bụi mịn, SOx, NOx để khí thải đạt quy chuẩn như QCVN 19:2009/BTNMT, hỗ trợ nhà máy hướng tới vận hành “xanh” và bền vững.

3.9. Hệ thống điều khiển tự động (Control System)

  • Tích hợp PLC/SCADA, giám sát các thông số: áp suất, nhiệt độ, mức nước, lưu lượng nhiên liệu…

  • Cho phép tự động hóa nhiều thao tác: cấp liệu, điều chỉnh gió, kiểm soát tải lò.

  • Giảm phụ thuộc vào thao tác thủ công, nâng cao an toàn và độ ổn định.

cấu tạo lò hơicấu tạo lò hơi

3.10. Hệ thống van & đường ống (Valve & Piping)

  • Gồm van an toàn, van xả hơi, van điều áp, van một chiều, van xả đáy…

  • Đảm bảo bảo vệ quá áp, xả cặn, điều chỉnh lưu lượng và hướng dòng hơi theo nhu cầu sử dụng.

3.11. Hệ thống xử lý nước cấp (Water Treatment)

  • Kết hợp lọc cơ học, làm mềm nước, khử khí O₂/CO₂.

  • Mục tiêu: giảm đóng cặn, ăn mòn trong ống và bao hơi, nâng cao tuổi thọ thiết bị.

  • Nước cấp tốt giúp duy trì chất lượng hơi ổn định, giảm rủi ro nổ ống do cặn bám.

4. Nguyên lý hoạt động của nồi hơi (lò hơi)

lò hơi tầng sôi của tập đoàn DIVIlò hơi tầng sôi của tập đoàn DIVI

Về tổng thể, nguyên lý hoạt động của nồi hơi có thể tóm tắt theo ba bước:

4.1. Đốt nhiên liệu – sinh nhiệt

Nhiên liệu (than, biomass, dầu, gas hoặc điện) được đưa vào buồng đốt:

  • Với nhiên liệu rắn: cháy trên ghi hoặc trong lớp tầng sôi, hòa trộn với không khí nóng.

  • Với dầu/gas: nhiên liệu được phun tơi qua béc, trộn đều với không khí để cháy hoàn toàn.

Quá trình này sinh ra lượng nhiệt lớn, tạo khí nóng và khói thải.

4.2. Truyền nhiệt cho nước – tạo hơi

Khí nóng đi qua hệ thống ống trao đổi nhiệt, truyền nhiệt cho nước:

  • Trong lò ống nước: nước chảy trong các ống, khí nóng bao quanh.

  • Trong lò ống lửa: khí nóng đi trong ống, nước bao quanh bên ngoài.

Nước được gia nhiệt đến nhiệt độ sôibốc hơi dưới áp suất cao. Hỗn hợp nước – hơi di chuyển lên bao hơi, tại đây:

  • Hơi được tách ra khỏi nước, trở thành hơi bão hòa (saturated steam).

  • Nước chưa bốc hơi tiếp tục được tuần hoàn hoặc được đưa đi gia nhiệt tiếp.

Nếu cần, hơi bão hòa sẽ được đưa qua bộ quá nhiệt (superheater) để tăng thêm nhiệt độ thành hơi quá nhiệt.

4.3. Phân phối hơi – thu hồi nước ngưng

  • Hơi áp suất cao được dẫn đến các thiết bị sử dụng:

    • Bộ trao đổi nhiệt, nồi nấu, hệ thống sấy, autoclave…

    • Tua bin hơi trong nhà máy điện.

  • Sau khi truyền nhiệt, hơi ngưng tụ thành nước (condensate) và được:

    • Thu hồi về bồn nước ngưng,

    • Lọc, xử lý, rồi bơm cấp lại vào nồi hơi.

Chu trình hơi – nước ngưng này giúp tiết kiệm nước, hóa chất xử lý, nhiên liệu và giảm tải cho hệ thống xử lý nước cấp.

Tùy theo cấu tạo, nguyên lý hoạt động và loại nhiên liệu, lò hơi (boiler) được chia thành nhiều nhóm khác nhau. Việc phân loại giúp doanh nghiệp lựa chọn đúng thiết bị, tối ưu chi phí, đáp ứng nhu cầu hơi nướcđảm bảo tiêu chuẩn môi trường.

5. Các nhóm nồi hơi phổ biến

5.1. Phân loại theo cấu tạo

  • Lò hơi ống lửa (fire-tube boiler)

    • Cấu trúc đơn giản, dễ vận hành, chi phí đầu tư thấp.

    • Phù hợp nhà máy nhỏ, áp suất thấp đến trung bình.

  • Lò hơi ống nước (water-tube boiler)

    • Sinh hơi nhanh, chịu áp suất cao, phù hợp nhu cầu nhiệt lớn.

    • Yêu cầu hệ thống nước cấp & vận hành kỹ thuật cao hơn.

  • Lò hơi tổ hợp (combination boiler)

    • Kết hợp ưu điểm ống lửa & ống nước, linh hoạt ứng dụng.

5.2. Phân loại theo nhiên liệu

  • Lò hơi đốt than – củi

  • Lò hơi đốt dầu DO/FO, gas

  • Lò hơi điện

  • Lò hơi biomass (sinh khối)

Mỗi loại có ưu – nhược điểm về chi phí nhiên liệu, mức độ thân thiện môi trường và khả năng tự động hóa.

5.3. Phân loại theo công nghệ đốt

  • Ghi tĩnh, ghi xích – phù hợp nhiên liệu rắn truyền thống.

  • Tầng sôi tuần hoàn (CFB) – hiệu suất cao, đốt được nhiên liệu chất lượng thấp.

  • Lò dầu tải nhiệt (thermal oil boiler) – truyền nhiệt bằng dầu, không tạo hơi trực tiếp.

Các phần chi tiết hơn về so sánh từng loại, case study ứng dụng, bảng ưu – nhược điểm… bạn có thể tham khảo qua bài viết chi tiết "Phân loại lò hơi phổ biến".

6. Ứng Dụng Của Lò Hơi (Nồi Hơi) Trong Công Nghiệp

Ứng dụng của lò hơiỨng dụng của lò hơi

Nồi hơi, lò hơi là thiết bị thiết yếu trong nhiều ngành công nghiệp nhờ khả năng cung cấp hơi nước và nhiệt lượng lớn. Chúng đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra liên tục, ổn định và hiệu quả. Dưới đây là một số ứng dụng tiêu biểu của nồi hơi, lò hơi trong các ngành công nghiệp khác nhau.

  • Sản xuất điện: Hơi nước từ nồi hơi giúp quay tua bin, sản xuất điện năng.

  • Công nghiệp thực phẩm: Hơi nước hỗ trợ gia nhiệt cho quá trình chế biến thực phẩm như nấu, hấp, khử trùng.

  • Ngành dệt may: Nồi hơi cung cấp nhiệt cho quá trình nhuộm và sấy vải.

  • Ngành công nghiệp hóa chất: Nồi hơi cung cấp nhiệt để duy trì nhiệt độ cao cho các phản ứng hóa học cần thiết.

Ví dụ cụ thể: Trong ngành nấu bia, nồi hơi giúp gia nhiệt hỗn hợp mạch nha và nước, tạo điều kiện cho quá trình lên men diễn ra thuận lợi. Khi nấm men được thêm vào, chúng sẽ chuyển hóa đường trong mạch nha thành cồn, và hơi nước từ nồi hơi đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ phù hợp cho quá trình này.

7. Tiêu chuẩn kỹ thuật & Môi trường

Một lò hơi đạt chuẩn cần tuân thủ các quy định quốc tế và Việt Nam:

Việc tuân thủ tiêu chuẩn không chỉ đảm bảo an toàn vận hành, mà còn nâng cao uy tín doanh nghiệp khi tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu.

8. Một số thuật ngữ thường gặp về nồi hơi

Khi làm việc với thiết kế hoặc nhà cung cấp, bạn sẽ gặp nhiều thuật ngữ kỹ thuật. Dưới đây là một số khái niệm nên nắm:

  • Saturated steam – Hơi bão hòa:
    Hơi nước ở trạng thái cân bằng với nước ở cùng áp suất và nhiệt độ. Thường dùng cho gia nhiệt, sấy, process steam.

  • Superheated steam – Hơi quá nhiệt:
    Hơi được gia nhiệt thêm sau khi bão hòa, có nhiệt độ cao hơn nhiệt độ bão hòa tại cùng áp suất. Thường dùng cho tua bin hơi hoặc các quy trình yêu cầu hơi khô, nhiệt độ cao.

  • Boiler efficiency – Hiệu suất nồi hơi:
    Tỷ lệ giữa nhiệt năng mang bởi hơi nước hữu ích và nhiệt năng cung cấp từ nhiên liệu.

  • Economizer:
    Bộ hâm nước, tận dụng nhiệt khói thải để gia nhiệt nước cấp.

  • Air preheater:
    Bộ sấy không khí cấp, tăng hiệu quả cháy.

  • Deaerator:
    Thiết bị khử khí hòa tan (O₂, CO₂) trong nước cấp, giảm ăn mòn.

  • Blowdown – Xả đáy:
    Hoạt động xả một phần nước trong nồi để loại bỏ cặn, tạp chất, kiểm soát TDS.

  • Steam trap – Bẫy hơi:
    Thiết bị giữ hơi, xả condensate và khí không ngưng ra khỏi hệ thống.

9. Hiệu suất & giải pháp tiết kiệm năng lượng

Chi phí nhiên liệu chiếm tỷ trọng rất lớn trong vận hành nồi hơi. Vì vậy, tối ưu hiệu suất luôn là ưu tiên của các nhà máy.

9.1. Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất

  • Nhiệt độ khói thải quá cao.

  • Tổn thất qua vỏ lò do cách nhiệt kém.

  • Đóng cặn trong ống lò, ống nước.

  • Chế độ xả đáy không hợp lý.

  • Không thu hồi condensate, phải dùng nhiều nước cấp mới.

  • Cháy không hoàn toàn do thiếu/ thừa gió, nhiên liệu không phù hợp.

9.2. Các giải pháp nâng cao hiệu suất

  • Lắp economizer, air preheater để tận dụng nhiệt dư.

  • Thu hồi condensate, giảm lượng nước & hóa chất xử lý.

  • Cải thiện cách nhiệt đường ống & thân lò.

  • Tối ưu hệ thống điều khiển, kiểm soát O₂, tỷ lệ gió – nhiên liệu.

  • Lựa chọn nhiên liệu & công nghệ phù hợp (ví dụ chuyển từ than sang biomass, từ ghi tĩnh sang ghi xích/tầng sôi).

  • Thực hiện bảo trì định kỳ, vệ sinh ống lò, kiểm tra rò rỉ, hiệu chuẩn thiết bị đo.

10. An toàn & vận hành cơ bản

Nồi hơi là thiết bị áp lực, nên an toàn luôn là ưu tiên số một.

10.1. Rủi ro nếu vận hành sai

  • Quá áp, nổ nồi hơi gây thiệt hại lớn về người và tài sản.

  • Vỡ ống, xì hơi, rò rỉ nhiên liệu, cháy nổ.

  • Ăn mòn, nứt vỡ do cặn bám và chất lượng nước kém.

10.2. Nguyên tắc an toàn cơ bản

  • Luôn kiểm tra mức nước, áp suất, nhiệt độ, vận hành theo đúng giới hạn thiết kế.

  • Đảm bảo van an toàn, van xả đáy, thiết bị đo lường hoạt động tốt.

  • Sử dụng nước cấp đã xử lý theo khuyến nghị của nhà sản xuất.

  • Thực hiện kiểm định theo tiêu chuẩn (như TCVN 7704:2007…) và bảo trì định kỳ.

  • Đào tạo nhân viên vận hành có chứng chỉ, hiểu rõ quy trình khởi động, dừng lò, xử lý sự cố.

11. Câu Hỏi Thường Gặp Về Lò Hơi (Nồi Hơi )

1. Nồi hơi (lò hơi) là gì và gồm những bộ phận chính nào?
Nồi hơi là thiết bị dùng để đun sôi nước, tạo ra hơi nước áp suất cao cung cấp cho các quy trình công nghiệp. Một nồi hơi cơ bản gồm: buồng đốt, hệ thống ống trao đổi nhiệt, bao hơi, bộ hâm nước, bộ sấy không khí, quạt gió – quạt hút, hệ xử lý khí thải, hệ điều khiển, van an toàn và hệ thống xử lý nước cấp.

2. Lò hơi ống lửa khác gì lò hơi ống nước?
Lò ống lửa có cấu trúc đơn giản, chi phí đầu tư thấp, phù hợp với công suất và áp suất vừa phải. Lò ống nước sinh hơi nhanh, chịu áp suất cao, phù hợp nhà máy có nhu cầu hơi lớn nhưng yêu cầu vận hành và chất lượng nước cao hơn.

3. Nên chọn nồi hơi đốt than, dầu/gas, điện hay biomass?
Mỗi loại có ưu – nhược điểm riêng. Than rẻ nhưng phát thải cao; dầu/gas sạch, hiệu suất cao nhưng chi phí nhiên liệu lớn; điện vận hành êm, không phát thải tại chỗ nhưng chỉ phù hợp công suất nhỏ; biomass cân bằng giữa chi phí và môi trường, tận dụng được phụ phẩm nông – lâm nghiệp.

4. Hiệu suất nồi hơi công nghiệp thường đạt bao nhiêu?
Tùy công nghệ và cách vận hành, hiệu suất có thể dao động từ 75–90% hoặc hơn. Việc lắp đặt economizer, air preheater, thu hồi condensate và tối ưu hệ thống điều khiển có thể giúp cải thiện đáng kể hiệu suất này.

5. Nồi hơi có thể nổ không? Làm sao để vận hành an toàn?
Có. Nồi hơi là thiết bị áp lực, nếu vận hành sai, bảo trì kém hoặc sử dụng vượt thông số thiết kế có thể gây nổ. Để vận hành an toàn, cần tuân thủ tiêu chuẩn kỹ thuật, kiểm định định kỳ, dùng nước cấp phù hợp, bảo trì thường xuyên và đảm bảo người vận hành có chuyên môn.

6. Bao lâu cần bảo trì, vệ sinh nồi hơi một lần?
Tần suất phụ thuộc vào loại nhiên liệu, cường độ vận hành và chất lượng nước. Thông thường, nên kiểm tra – vệ sinh định kỳ theo tháng, quý, đồng thời thực hiện đại tu theo khuyến nghị của nhà sản xuất hoặc đơn vị tư vấn.

Kết luận: Lò hơi – Giải pháp nhiệt hiệu quả cho sản xuất

Nồi hơi – hay lò hơi – là “trái tim nhiệt” của rất nhiều nhà máy.
Khi hiểu rõ nồi hơi là gì, cấu tạo ra sao, nguyên lý hoạt động thế nào, bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc:

  • Lựa chọn loại nồi hơi phù hợp với nhu cầu sản xuất

  • Tối ưu chi phí vận hành, giảm tiêu hao nhiên liệu

  • Đảm bảo an toàn, tuân thủ tiêu chuẩn kỹ thuật & môi trường

DIVI Group có kinh nghiệm triển khai nhiều dự án nồi hơi tầng sôi, ghi xích, lò dầu tải nhiệt và hệ thống hơi tổng thể cho nhà máy tại Việt Nam. Nếu bạn đang cần:

  • Đánh giá lại hệ thống nồi hơi hiện hữu

  • Tư vấn chọn công nghệ phù hợp (than, biomass, dầu/gas, điện)

  • Thiết kế – chế tạo – lắp đặt nồi hơi mới cho nhà máy

Hãy liên hệ với DIVI để được đội ngũ kỹ sư tư vấn giải pháp hơi nước hiệu quả, an toàn và bền vững cho doanh nghiệp của bạn.

 

Bài viết liên quan:

lò hơi tầng sôi

Lò hơi tầng sôi là gì? Cấu tạo và nguyên lý hoạt động

Lò hơi tầng sôi là giải pháp tiết kiệm nhiên liệu, giảm khí thải, ứng dụng công nghệ tầng sôi hiện đại. Tìm hiểu chi tiết cấu tạo và nguyên lý vận hành.
vận hành lò hơi

2 Bước Kiểm Tra Vận Hành Nồi Hơi An Toàn

Quản lý vận hành lò hơi an toàn và hiệu quả với các kỹ thuật cần biết. Xem ngay để tránh các sự cố nguy hiểm!
nổ nồi hơi

Nguyên Nhân Gây Nổ Nồi Hơi

Tìm hiểu các nguyên nhân gây nổ nồi hơi để phòng tránh và bảo đảm an toàn cho nhà máy của bạn. Click ngay!

Video tham khảo thêm:

[DIVI] 2 Bước Kiểm Tra Đơn Giản Để Vận Hành Nồi Hơi An Toàn

[DIVI] Phân loại nồi hơi, lò hơi công nghiệp

Các sản phẩm nồi hơi của Tập đoàn DIVI:

Nồi hơi tầng sôi đốt sinh khối

Nồi hơi tầng sôi đốt sinh khối

Nồi hơi đốt dầu Diesel

Nồi hơi đốt dầu Diesel

Nồi dầu tải nhiệt tầng sôi đốt biomass

Nồi dầu tải nhiệt tầng sôi đốt biomass