Không Biết Điều Này Đừng Vận Hành Nồi Hơi – Bí Quyết Tối Ưu Và An Toàn
Thứ 7, 23/11/2024, 10:58 GMT+7
Vận hành nồi hơi không đơn giản chỉ là khởi động và giám sát, mà còn đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về quy trình và kỹ thuật. Không biết điều này đừng vận hành nồi hơi, bởi bất kỳ sai sót nào cũng có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng như hư hỏng thiết bị hoặc gián đoạn sản xuất.
Hãy cùng tìm hiểu những yếu tố cốt lõi để vận hành nồi hơi hiệu quả và an toàn ngay dưới đây!
Nội Dung Bài Viết
Những Nguyên Nhân Gây Hư Hỏng Nồi Hơi Và Cách Phòng Ngừa
Cáu cặn bám trên thành ống
Nồi hơi là trái tim của nhiều hệ thống sản xuất công nghiệp, nhưng các sự cố thường gặp như hỏng ống dẫn hơi, cáu cặn, hoặc ăn mòn có thể gây gián đoạn nghiêm trọng và chi phí sửa chữa cao. Những vấn đề này thường xuất phát từ nhiên liệu không phù hợp, xử lý nước sai cách, hoặc thiếu bảo trì định kỳ. Vậy làm thế nào để phòng ngừa hiệu quả? Hãy cùng tìm hiểu các nguyên nhân chính gây hư hỏng nồi hơi và biện pháp khắc phục dưới
1. Nhiên liệu đốt chứa hàm lượng lưu huỳnh cao
Nhiên liệu giá rẻ, như vỏ điều, bã điều, và rác công nghiệp, thường được nhiều nhà máy lựa chọn nhằm giảm chi phí vận hành. Tuy nhiên, những loại nhiên liệu này thường chứa hàm lượng lưu huỳnh cao, sinh ra hydro sunfua (H2S) trong quá trình cháy. Khi H2S tiếp xúc với hơi ẩm, nó tạo ra axít sunfuric (H2SO4) có tính ăn mòn mạnh, gây ra hiện tượng phá hủy ống sinh hơi, giảm hiệu suất và làm tăng nguy cơ hỏng hóc.
Hậu quả của việc sử dụng nhiên liệu có lưu huỳnh cao bao gồm:
Ăn mòn trực tiếp: Axít sinh ra phá hủy cấu trúc kim loại của ống sinh hơi.
Giảm tuổi thọ thiết bị: Liên tục phải thay thế và sửa chữa các bộ phận bị hư hại.
Tăng chi phí vận hành: Hiệu suất thấp hơn, tiêu hao nhiều nhiên liệu hơn.
nhiên liệu đốt bã điều
Cách phòng ngừa hiệu quả
Sử dụng chất trung hòa axít
Trộn thêm vôi bột hoặc các chất kiềm vào nhiên liệu để trung hòa axít sunfuric phát sinh trong quá trình cháy.
Liều lượng trộn cần được xác định cụ thể dựa trên hàm lượng lưu huỳnh có trong nhiên liệu.
Chọn nhiên liệu sạch hơn
Ưu tiên sử dụng các loại nhiên liệu có hàm lượng lưu huỳnh thấp hơn, như trấu, mùn cưa, hoặc sinh khối đã qua xử lý.
Kết hợp nhiều loại nhiên liệu để cân bằng chi phí và giảm tác động tiêu cực.
Kiểm tra hàm lượng lưu huỳnh định kỳ
Sử dụng các thiết bị kiểm tra hiện đại để phân tích thành phần nhiên liệu trước khi đưa vào sử dụng.
Điều chỉnh quy trình vận hành dựa trên kết quả phân tích.
Bảo trì hệ thống thường xuyên
Kiểm tra định kỳ các ống dẫn hơi để phát hiện kịp thời các dấu hiệu ăn mòn.
Áp dụng lớp phủ chống ăn mòn hoặc sử dụng vật liệu chịu nhiệt tốt hơn cho các bộ phận dễ bị hư hỏng.
2. Sử dụng hóa chất xử lý nước không đúng cách
video tại sao phải xử lý nước nồi hơi
Chất lượng nước trong nồi hơi đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hiệu suất hoạt động và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Nếu nước không được xử lý đúng cách hoặc liều lượng hóa chất xử lý nước không được kiểm soát, sẽ dẫn đến hiện tượng cáu cặn tích tụ trên bề mặt ống sinh hơi. Cáu cặn không chỉ làm giảm hiệu suất trao đổi nhiệt, tăng tiêu hao nhiên liệu, mà còn có thể gây quá nhiệt, dẫn đến thủng ống và các sự cố nghiêm trọng.
Tác hại của việc sử dụng hóa chất không đúng cách
Hiệu suất giảm sút: Cáu cặn làm cản trở quá trình truyền nhiệt, khiến nồi hơi phải tiêu thụ nhiều nhiên liệu hơn để đạt được hiệu suất mong muốn.
Hư hỏng nghiêm trọng: Sự tích tụ lâu ngày có thể gây thủng ống sinh hơi, dẫn đến chi phí sửa chữa hoặc thay thế cao.
Nguy cơ ngừng sản xuất: Sự cố đột xuất buộc hệ thống phải dừng hoạt động để khắc phục, gây thiệt hại về thời gian và kinh tế.
Cách kiểm tra và điều chỉnh chất lượng nước
Đo độ pH bằng thiết bị cầm tay:
Lấy mẫu nước xả đáy từ nồi hơi và để nguội dưới 30°C.
Sử dụng thiết bị đo pH cầm tay để xác định độ kiềm của nước.
Điều chỉnh liều lượng hóa chất dựa trên chỉ số pH:
Nếu pH < 10,5: Bổ sung hóa chất để tăng độ kiềm.
Nếu pH > 11,5: Giảm liều lượng hóa chất để cân bằng.
Mức pH lý tưởng: Từ 10,5 đến 11,5. Đây là khoảng pH an toàn, giúp ngăn ngừa cáu cặn hình thành mà không gây ăn mòn.
Thực hiện kiểm tra định kỳ:
Đặt lịch kiểm tra hàng tuần để theo dõi chỉ số pH và các thông số khác của nước trong nồi hơi.
Điều chỉnh liều lượng hóa chất ngay khi phát hiện bất kỳ sự bất thường nào.
Hãy nhớ rằng, việc duy trì chất lượng nước đạt tiêu chuẩn không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo an toàn cho toàn bộ hệ thống vận hành nồi hơi. Hóa chất xử lý nước cần được sử dụng đúng cách, kết hợp với các biện pháp kiểm tra định kỳ để đạt hiệu quả cao nhất. Xem thêm bài viết của Divi về tại sao phải xử lý nước cho nồi hơi tại đây.
3. Không xả đáy định kỳ hoặc xả đáy sai cách
van xả đáy lò hơi
Xả đáy là một trong những bước quan trọng nhất trong quy trình vận hành nồi hơi, nhưng lại thường bị bỏ qua hoặc thực hiện sai cách. Chất rắn hòa tan (TDS) trong nước tăng cao trong quá trình vận hành, nếu không được loại bỏ kịp thời, sẽ tích tụ thành cáu cặn trên các bề mặt của ống dẫn và bộ phận trao đổi nhiệt. Điều này không chỉ làm giảm hiệu suất hoạt động mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ của nồi hơi, gây nguy cơ hư hỏng nghiêm trọng. Đọc thêm về bài viết " Tại sao phải xả đáy nồi hơi của DIVI"
Tác hại của việc không xả đáy định kỳ hoặc xả đáy sai cách
Cáu cặn hình thành nhanh chóng:
TDS cao khiến các chất rắn lắng đọng trên bề mặt thiết bị, cản trở quá trình trao đổi nhiệt và tăng tiêu hao nhiên liệu.
Giảm tuổi thọ nồi hơi:
Lớp cáu cặn dày không chỉ làm tăng nguy cơ thủng ống mà còn gây ra hiện tượng quá nhiệt cục bộ, làm hỏng các bộ phận quan trọng.
Hiệu suất hoạt động suy giảm:
Sự tích tụ tạp chất khiến hệ thống phải hoạt động nhiều hơn để đạt được hiệu suất yêu cầu, dẫn đến chi phí vận hành tăng cao.
Cách Thực Hiện Đúng Quy Trình Xả Đáy
Kiểm tra chỉ số TDS thường xuyên:
Sử dụng thiết bị đo TDS cầm tay để đo mẫu nước trong nồi hơi.
TDS lý tưởng: Từ 2500 - 3000 ppm đối với nồi hơi áp suất thấp.
Điều chỉnh tần suất xả đáy:
Nếu TDS vượt 3000 ppm: Tăng tần suất xả đáy để loại bỏ chất rắn hòa tan kịp thời.
Nếu TDS dưới mức 2500 ppm: Giảm tần suất xả đáy để tránh lãng phí nước.
Thay nước toàn bộ trong tháng đầu tiên:
Trong tháng đầu tiên vận hành, nên thay nước toàn bộ từ 5 đến 10 lần để loại bỏ hoàn toàn các tạp chất còn sót lại sau quá trình lắp đặt và khởi động.
Sau đó, duy trì xả đáy định kỳ mỗi tuần hoặc theo khuyến nghị từ nhà sản xuất.
Kiểm tra và bảo trì định kỳ:
Song song với xả đáy, kiểm tra tình trạng của các bộ phận trong nồi hơi để đảm bảo không có cáu cặn tích tụ hoặc hư hỏng.
Divi đã có 1 bài viết giải thích cặn kẽ về việc tại sao xả đáy lò hơi và cách xả đáy như thế nào ? xem thêm tại đây đọc kĩ hơn về điều này
Quy Trình Vận Hành Nồi Hơi Đúng Chuẩn
1. Chuẩn bị trước khi vận hành
Kiểm tra mức nước và nhiên liệu.
Đảm bảo hệ thống van và ống dẫn hơi hoạt động bình thường.
2. Khởi động nồi hơi an toàn
Mở van xả khí để thoát hơi dư.
Theo dõi áp suất tăng dần để tránh hiện tượng tăng nhiệt quá mức.
3. Giám sát trong quá trình vận hành
Đảm bảo nhiệt độ và áp suất luôn nằm trong giới hạn cho phép.
Đo chỉ số pH và TDS định kỳ để kiểm soát chất lượng nước.
đọc kĩ hơn về quy trình vận hành nồi hơi an toàn có thể tham khảo qua bài viết 2 Bước vận hành nồi hơi an toàn của DIVI GROUP tại đây.
Kết Luận
Để đảm bảo hiệu quả và an toàn, việc nắm vững quy trình vận hành nồi hơi là yếu tố bắt buộc. Các bước phòng ngừa và kiểm soát cáu cặn, chất lượng nước cũng như bảo trì định kỳ sẽ giúp bạn vận hành nồi hơi bền bỉ và tiết kiệm.
Không biết điều này đừng vận hành nồi hơi, bởi một lỗi nhỏ cũng có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. Hãy áp dụng ngay các bí quyết trong bài viết này để tối ưu quy trình vận hành của bạn!